Có 2 kết quả:

挤牙膏 jǐ yá gāo ㄐㄧˇ ㄧㄚˊ ㄍㄠ擠牙膏 jǐ yá gāo ㄐㄧˇ ㄧㄚˊ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to squeeze out toothpaste
(2) fig. to extract a confession under pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to squeeze out toothpaste
(2) fig. to extract a confession under pressure

Bình luận 0