Có 2 kết quả:
挤牙膏 jǐ yá gāo ㄐㄧˇ ㄧㄚˊ ㄍㄠ • 擠牙膏 jǐ yá gāo ㄐㄧˇ ㄧㄚˊ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to squeeze out toothpaste
(2) fig. to extract a confession under pressure
(2) fig. to extract a confession under pressure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to squeeze out toothpaste
(2) fig. to extract a confession under pressure
(2) fig. to extract a confession under pressure
Bình luận 0